|
|
|
|
|
|
Lê Văn Năm | Bệnh gia súc Việt Nam: Cẩm nang bác sỹ : Hỏi và đáp những bệnh quan trọng thường gặp | 636.08 | B256GS | 2012 |
Bảo Long | Công nghệ sinh sản và bệnh sinh sản gia súc: | 636.08 | C455NS | 2018 |
Nguyễn Hùng Nguyệt | Vệ sinh môi trường trong chăn nuôi: | 636.083 | NHN.VS | 2021 |
Bảo Long | Bệnh lý học gia súc: | 636.089 | B256LH | 2018 |
Bảo Long | Châm và cứu chữa bệnh cho vật nuôi: | 636.089 | CH120VC | 2018 |
Võ Văn Ninh | Dinh dưỡng và bệnh thông thường trên chó, mèo: | 636.089 | D312DV | 2019 |
Bảo Long | Kỹ thuật kiểm tra vệ sinh thú y ở môi trường nông thôn: | 636.089 | K600TK | 2018 |
Nguyễn Ngọc Hải | Chẩn đoán bệnh động vật theo kỹ thuật sinh học phân tử: | 636.089 | NNH.CD | 2014 |
Võ Văn Ninh | Dinh dưỡng và bệnh dinh dưỡng trên vật nuôi: | 636.08932 | VVN.DD | 2017 |
Dược lý thú y: | 636.08951 | LQT.DL | 2017 | |
Lã Văn Kính | Sử dụng chế phẩm thảo dược trong chăn nuôi lợn và gà: | 636.0895321 | LVK.SD | 2017 |
Nguyễn Hùng Nguyệt | Phương pháp chẩn đoán chữa bệnh gia súc, gia cầm dành cho người chăn nuôi: | 636.0896 | NHN.PP | 2022 |
Nguyễn Hùng Nguyệt | Phương pháp chẩn đoán chữa bệnh truyền nhiễm ở lợn, gà, vịt dành cho người chăn nuôi: | 636.08969 | NHN.PP | 2022 |