Có tổng cộng: 34 tên tài liệu. | Kỹ thuật chọn giống, chăm sóc và phòng sâu, bệnh cho vải - nhãn: | 634 | K600TC | 2014 |
| Kỹ thuật trồng dưa hấu: | 634 | K600TT | 2018 |
Bảo Long | Kỹ thuật trồng cây ăn quả: | 634 | K600TT | 2018 |
Vương Anh | Kỹ thuật trồng chuối - cacao: | 634 | K600TT | 2019 |
Vương Anh | Kỹ thuật trồng và khai thác chuối: | 634 | K600TT | 2019 |
Vương Anh | Kỹ thuật trồng chuối - cacao: | 634 | K600TT | 2019 |
Nguyễn Thái Bằng | Kỹ thuật trồng bưởi, cam, quýt: | 634 | NTB.KT | 2017 |
Vũ Trung | Kỹ thuật trồng, chăm sóc cho năng suất cao mãng cầu, nhãn, xoài: | 634 | VT.KT | 2022 |
Nguyễn Thành Long | Kỹ thuật trồng, chăm sóc cho năng suất cao - Cam, quýt, bưởi, táo, na, hồng: | 634.04 | NTL.KT | 2022 |
Hoàng Ứng Khâm | Kỹ thuật nhân giống cây ăn quả bằng phương pháp ghép cây và giâm cành: . T.1 | 634.043 | HƯK.K1 | 2021 |
Hoàng Ứng Khâm | Kỹ thuật nhân giống cây ăn quả bằng phương pháp ghép cây và giâm cành: . T.2 | 634.043 | HƯK.K2 | 2021 |
| Kỹ thuật phòng trừ sâu bệnh hại cây có múi: | 634.0499 | K600TP | 2013 |
| Hướng dẫn chọn giống và chăm sóc táo, lê, đào, mận dành cho người mới bắt đầu: | 634.1 | H550455DC | 2021 |
| Kỹ thuật chọn giống, chăm sóc, phòng trừ sâu bệnh cho táo, lê, đào, mận: | 634.1 | K600TC | 2014 |
| Kỹ thuật chọn giống, chăm sóc và phòng sâu, bệnh cho cam quýt - chanh - bưởi: | 634.27 | K600TC | 2014 |
Nguyễn Văn Luật | Cây có múi (Giống và kỹ thuật trồng): | 634.3 | C126CM | 2019 |
| Hướng dẫn chọn giống và chăm sóc bưởi, cam, quýt, chanh dành cho người mới bắt đầu: | 634.3 | H550455DC | 2021 |
| Kỹ thuật chọn giống, chăm sóc và phòng bệnh cho cây na, mãng cầu xiêm và cây mít: | 634.41 | K600TC | 2016 |
| Kỹ thuật chọn giống, chăm sóc và phòng bệnh cho cây ổi: | 634.421 | DP.KT | 2016 |
| Kỹ thuật chọn giống, chăm sóc và phòng bệnh cho cây xoài và cây điều (họ đào lộn hột): | 634.44 | K600TC | 2016 |
Ngô Hồng Bình | Cây xoài ở Việt Nam: | 634.4409597 | C126XỞ | 2016 |
Ngô Hồng Bình | Cây xoài ở Việt Nam: | 634.4409597 | NHB.CX | 2016 |
| Kỹ thuật chọn giống, chăm sóc và phòng bệnh cho cây đu đủ: | 634.651 | DP.KT | 2016 |
| Kỹ thuật chọn giống, chăm sóc và phòng bệnh cho cây chuối: | 634.772 | K600TC | 2016 |
Vương Anh | Kỹ thuật trồng nho: | 634.8 | K600TT | 2019 |
Thái Hà | Kỹ thuật trồng nho trên gốc ghép: | 634.8836 | TH.KT | 2016 |
Phạm Thanh Hà | Kỹ thuật gây trồng một số loài cây lâm sản ngoài gỗ có giá trị kinh tế: | 634.9 | K600TG | 2013 |
Bảo Long | Kỹ thuật trồng rừng: | 634.9 | K600TH | 2016 |
Nguyễn Xuân Quát | Kỹ thuật trồng một số cây thân gỗ đa tác dụng: | 634.9 | K600TT | 2009 |
Hải Anh | Kỹ thuật trồng một số cây lâm nghiệp, cây đặc sản rừng: | 634.9 | K600TT | 2013 |