|
|
|
Dương Tấn Nhựt | Công nghệ sinh học thực vật: Sách chuyên khảo. T.4 | 660.6 | C455NS | 2012 |
Chìa khóa vàng - Công nghệ sinh học: | 660.6 | NM.CN | 2017 | |
Chìa khóa vàng - Động vật: | 660.6 | NM.CN | 2017 | |
Nguyễn Mười | Công nghệ sinh học: Dành cho độ tuổi 8 - 15 | 660.6 | NM.CN | 2021 |
Rasmus Hoài Nam | Alfred Nobel và bản di chúc bất hủ: | 662.2092 | RHN.AN | 2022 |
Nguyễn Các Ngọc | Lặng thương đến hoàng hôn: | 664.72509597 | NCN.LT | 2017 |
Nguyễn Duy Thiện | Công trình năng lượng khí sinh vật Biogas: | 665.7 | NDT.CT | 2010 |