Có tổng cộng: 61 tên tài liệu. | Kỹ thuật nuôi một số động vật rừng thông thường: . T.1 | 636 | K600TN | 2016 |
Lê Văn Năm | Bệnh gia súc Việt Nam: Cẩm nang bác sỹ : Hỏi và đáp những bệnh quan trọng thường gặp | 636.08 | B256GS | 2012 |
Bảo Long | Công nghệ sinh sản và bệnh sinh sản gia súc: | 636.08 | C455NS | 2018 |
Nguyễn Hùng Nguyệt | Vệ sinh môi trường trong chăn nuôi: | 636.083 | NHN.VS | 2021 |
Bảo Long | Bệnh lý học gia súc: | 636.089 | B256LH | 2018 |
Bảo Long | Châm và cứu chữa bệnh cho vật nuôi: | 636.089 | CH120VC | 2018 |
Võ Văn Ninh | Dinh dưỡng và bệnh thông thường trên chó, mèo: | 636.089 | D312DV | 2019 |
Bảo Long | Kỹ thuật kiểm tra vệ sinh thú y ở môi trường nông thôn: | 636.089 | K600TK | 2018 |
Nguyễn Ngọc Hải | Chẩn đoán bệnh động vật theo kỹ thuật sinh học phân tử: | 636.089 | NNH.CD | 2014 |
Võ Văn Ninh | Dinh dưỡng và bệnh dinh dưỡng trên vật nuôi: | 636.08932 | VVN.DD | 2017 |
| Dược lý thú y: | 636.08951 | LQT.DL | 2017 |
Lã Văn Kính | Sử dụng chế phẩm thảo dược trong chăn nuôi lợn và gà: | 636.0895321 | LVK.SD | 2017 |
Nguyễn Hùng Nguyệt | Phương pháp chẩn đoán chữa bệnh gia súc, gia cầm dành cho người chăn nuôi: | 636.0896 | NHN.PP | 2022 |
Nguyễn Hùng Nguyệt | Phương pháp chẩn đoán chữa bệnh truyền nhiễm ở lợn, gà, vịt dành cho người chăn nuôi: | 636.08969 | NHN.PP | 2022 |
| Kỹ thuật nuôi bò: | 636.2 | .KT | 2017 |
Dương Minh Hào | Kỹ thuật chăn nuôi bò thịt, bò sữa và dê thịt năng suất cao: | 636.2 | DMH.KT | 2013 |
| Hướng dẫn chọn giống và chăm sóc trâu, bò, dê dành cho người mới bắt đầu: | 636.2 | H550455DC | 2021 |
| Kỹ thuật chọn giống, chăm sóc và phòng bệnh cho lợn, trâu bò, dê: | 636.2 | K600TC | 2014 |
Bùi, Minh Đức | Kỹ thuật nuôi bò: | 636.2 | K600TN | 2017 |
| Hướng dẫn chọn giống và chăm sóc hươu, nai dành cho người mới bắt đầu: | 636.2 | K600TN | 2021 |
Bảo Long | Nuôi bò thịt và biện pháp phòng trị bệnh cho bò: | 636.2 | N515BT | 2018 |
Nguyễn Hùng Nguyệt | Kỹ thuật nuôi bò và biện pháp phòng trị bệnh: | 636.2 | NHN.KT | 2022 |
Nguyễn Văn Thưởng | Kỹ thuật nuôi bò lấy thịt: | 636.2 | NVT.KT | 1993 |
| Bệnh trâu, bò, lợn và cách phòng trị: | 636.2089 | PC.BT | 2018 |
| Hướng dẫn chọn giống và chăm sóc vải, nhãn dành cho người mới bắt đầu: | 636.27 | H550455DC | 2021 |
Việt Chương | Nuôi cá rô đồng sinh sản nhân tạo: | 636.309597 | VC.NC | 2012 |
Nguyễn Thiện | Nuôi dê sữa và dê thịt: | 636.39 | N515DS | 2019 |
Hoàng Tiến Lợi | Kỹ thuật nuôi lợn: | 636.4 | .KT | 2017 |
| Kỹ thuật nuôi lợn: | 636.4 | .KT | 2017 |
Lê Thanh Bình | Biện pháp sử dụng thuốc thú y an toàn trong chăn nuôi lợn: | 636.4 | LTB.BP | 2015 |