Có tổng cộng: 227 tên tài liệu.Alexander, Dawn | Tớ muốn biết tuốt - Khám phá nông trại: Steam tương tác - Trải nghiệm thú vị | 630 | AD.TM | 2024 |
Dương Tấn Nhựt | Công nghệ sinh học thực vật: Sách chuyên khảo. T.5 | 630 | C455NS | 2013 |
Castaldo, Nancy | Nông trại nuôi sống chúng ta: = The farm that feeds us: Theo chân gia đình nhà nông suốt bốn mùa | 630 | N455TN | 2020 |
Nguyễn Hà Anh | Mô hình sinh kế giúp nhà nông giảm nghèo: | 630 | NHA.MH | 2020 |
Nguyễn Văn Viết | Khai thác tài nguyên khí hậu nông nghiệp Việt Nam: | 630.251509597 | NVV.KT | 2017 |
| Biến đổi khí hậu và nông nghiệp Việt Nam: Tác động - Thích ứng - Giảm thiểu và Chính sách | 630.9597 | NVV.BD | 2017 |
Chu Văn Thiện | Hướng dẫn vận hành, bảo dưỡng, sửa chữa máy thu hoạch lúa: | 631.3 | H550455DV | 2015 |
Nguyễn Xuân Mận | Hướng dẫn vận hành, bảo dưỡng, sửa chữa máy gieo, máy cấy lúa: | 631.3 | H550455DV | 2016 |
Nguyễn Xuân Mận | Hướng dẫn vận hành, bảo dưỡng, sửa chữa máy gieo, máy cấy lúa: | 631.3 | NXM.HD | 2016 |
Đinh Văn Khôi | Hướng dẫn vận hành, bảo dưỡng, sửa chữa máy kéo nhỏ hai bánh và bốn bánh: | 631.372 | DVK.HD | 2016 |
Đinh Văn Khôi | Hướng dẫn vận hành, bảo dưỡng, sửa chữa máy kéo nhỏ hai bánh và bốn bánh: | 631.372 | H550455DV | 2015 |
Vương Anh | Hướng dẫn sử dụng đất đai trong nông nghiệp: | 631.4 | H550455DS | 2019 |
Vũ Trung | Thoái hoá và cải tạo đất nông nghiệp bền vững: | 631.4 | VT.TH | 2022 |
Vương Anh | Đất phèn và cải tạo đất: | 631.4 | Đ124PV | 2019 |
Đinh Vũ Thanh | Hướng dẫn kỹ thuật tích hợp biến đổi khí hậu về chiến lược, chính sách và quy hoạch phát triển ngành trồng trọt: | 631.5 | DVT.HD | 2014 |
Đinh Vũ Thanh | Hướng dẫn kỹ thuật tích hợp biến đổi khí hậu vào chiến lược, chính sách và quy hoạch phát triển ngành trồng trọt: | 631.5 | H550455DK | 2013 |
Vương Anh | Thực hành trồng cây ở vùng trung du: | 631.5 | TH552HT | 2019 |
Lê Ninh | Nông nghiệp xanh, sạch - Kỹ thuật trồng trọt và chăn nuôi giàu selen: | 631.58 | LN.NN | 2020 |
Masanobu Fukuoka | Cuộc cách mạng một - cọng - rơm: | 631.584 | MF.CC | 2017 |
Nguyễn Quang Tin | Thực hành nông nghiệp hữu cơ: | 631.584 | NQT.TH | 2022 |
Vương Anh | Kỹ thuật tưới nước: | 631.587 | K600TT | 2019 |
| Bón phân khoa học - Phân hữu cơ thay thế phân hoá học: | 631.8 | DTP.BP | 2022 |
Lưu Vĩnh Hiền | Kỹ thuật làm giàu Selen cho cây trồng: | 631.8 | LVH.KT | 2022 |
Nguyễn Mạnh Hùng | Dinh dưỡng cây trồng và phân bón: | 631.8 | NMH.DD | 2017 |
Nguyễn, Văn Huỳnh | Côn trùng gây hại cây trồng: | 632 | C454TG | 2018 |
Đặng Vũ Thị Thanh | Các loài nấm gây bệnh hại cây trồng nông nghiệp ở Việt Nam: | 632 | DVTT.CL | 2008 |
Nguyễn Ngọc Thùy | Bệnh nấm hại cây trồng: | 632.4 | NNT.BN | 2017 |
| Giáo trình côn trùng nông nghiệp: | 632.7071 | LKP.GT | 2017 |
Trần Đăng Hòa | Sử dụng côn trùng thiên địch phòng trừ bọ cánh cứng hại dừa tại miền Trung: | 632.76 | TDH.SD | 2017 |
Nguyễn Văn Viên | Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật an toàn, hiệu quả: . T.1 | 632.9 | NVV.S1 | 2016 |