Có tổng cộng: 20 tên tài liệu.Đường Hồng Dật | Phòng trừ sâu bệnh hại cây công nghiệp (Sâu bệnh hại đậu tương, lạc, thầu dầu, thuốc lá, bông, đay): | 633 | DHD.PT | 2014 |
| Hướng dẫn chọn giống và chăm sóc ngô, vừng, lạc dành cho người mới bắt đầu: | 633.1 | H550455DC | 2021 |
| Kỹ thuật chọn giống, chăm sóc và phòng bệnh cho ngô, vừng, lạc: | 633.1 | K600TC | 2014 |
Lê Ninh | Kỹ thuật trồng cây ăn trái và cây lương thực hữu cơ: | 633.10484 | LN.KT | 2021 |
Vương Anh | Trồng ngô năng suất cao: | 633.15 | TR455NN | 2019 |
Nguyễn Thành Long | Kỹ thuật trồng, chăm sóc, thu hoạch, bảo quản và các công nghệ sau thu hoạch lúa: | 633.18 | NTL.KT | 2022 |
| Kỹ thuật trồng và chăm sóc các loại cây họ đậu: | 633.3 | K600TT | 2014 |
Trịnh Tống Linh | Phòng trị bệnh sâu hại cam quýt: | 633.30497 | TTL.PT | 2020 |
| Hướng dẫn kỹ thuật thâm canh rừng tre nứa: | 633.5 | H550455DK | 2012 |
Vương Anh | Kỹ thuật trồng mía: | 633.6 | K600TT | 2019 |
Vương Anh | Trồng, chế biến và bảo quản hoa màu: | 633.6 | TR455CB | 2020 |
| Chọn giống, chăm sóc và phòng bệnh cho cây cà phê, chè, ca cao: | 633.7 | CH430GC | 2014 |
| Kỹ thuật chọn giống, trồng chăm sóc các loại cây công nghiệp: | 633.7 | K600TC | 2016 |
Nguyễn Tiên Phong | Kỹ thuật gây trồng một số loài cây nguyên liệu giấy: | 633.8 | K600TG | 2009 |
Trần Thị Thanh Liêm | Nông nghiệp xanh, sạch - Kỹ thuật trồng các loại cây hương thảo: | 633.8 | TTTL.NN | 2020 |
| Hướng dẫn chọn giống và chăm sóc rau gia vị dành cho người mới bắt đầu: | 633.83 | K600TT | 2019 |
| Kỹ thuật trồng, chăm sóc và chế biến hồ tiêu: | 633.84 | .KT | 2017 |
Trần Ngọc Hải | Kỹ thuật trồng một số cây thuốc quý hiếm dưới tán rừng và vườn nhà: . T.1 | 633.88 | K600TT | 2013 |
| Kỹ thuật trồng một số loài cây thuốc nam: . T.3 | 633.88 | K600TT | 2016 |
| Kỹ thuật gây trồng và bảo tồn một số loài cây thuốc nam có giá trị kinh tế: | 633.88 | LTH.KT | 2014 |