Có tổng cộng: 25 tên tài liệu.Đào Lệ Hằng | Nuôi giun đất năng suất cao: | 639 | DLH.NG | 2011 |
Hồ Trọng Nguyên | Kỹ thuật nuôi thủy sản: $cHồ Trọng Nguyên | 639 | K600TN | 2015 |
| Sổ tay hướng dẫn kỹ thuật nuôi thương phẩm sá sùng: | 639 | S450TH | 2019 |
| Hướng dẫn chọn giống và chăm sóc ốc, ếch, ba ba dành cho người mới bắt đầu: | 639.3 | H550455DC | 2021 |
| Kỹ thuật chọn giống, chăm sóc và phòng bệnh cho cá vược, bống, chình, song, giò: | 639.3 | K600TC | 2014 |
Hồ, Trọng Nguyên | Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt: | 639.3 | K600TN | 2015 |
Võ, Văn Hùng | Kỹ thuật nuôi một số loài đặc sản: Dế, kỳ nhông, kỳ đà, tắc kè: | 639.3 | K600TN | 2015 |
Nguyễn Lân Hùng | Nghề nuôi lươn: | 639.3 | NGH250NL | 2019 |
Nguyễn Hùng Nguyệt | Nông nghiệp xanh, sạch - Kỹ thuật nuôi cá và biện pháp phòng trị bệnh: | 639.3 | NHN.NN | 2020 |
Vũ Trung | Hướng dẫn nuôi cá, ếch, lươn: | 639.3 | VT.HD | 2022 |
| Hướng dẫn chọn giống và chăm sóc cá nước ngọt dành cho người mới bắt đầu: | 639.31 | H550455DC | 2021 |
| Kỹ thuật chọn giống, chăm sóc và phòng bệnh cho cá nước ngọt: | 639.31 | K600TC | 2014 |
| Kỹ thuật chọn giống, chăm sóc và phòng bệnh cho rùa và ba ba: | 639.31 | K600TC | 2014 |
| Kỹ thuật chọn giống, chăm sóc và phòng bệnh cho cá chim, cá hồng, cá tầm: | 639.32 | K600TC | 2014 |
Phạm Văn Khánh | Kỹ thuật nuôi cá kèo thương phẩm: | 639.37482 | PVK.KT | 2016 |
Hồ Trọng Nguyên | Kỹ thuật nuôi ếch: | 639.3789 | K600TN | 2015 |
| Kỹ thuật chăm nuôi và phòng bệnh cho rắn, kỳ đà, cá sấu: | 639.39 | K600TC | 2014 |
| Kỹ thuật chọn giống, chăm sóc và phòng bệnh cho các loài thân mềm: | 639.4 | K600TC | 2016 |
Ngô Thị Thu Thảo | Đặc điểm sinh học, kỹ thuật sản xuất giống và nuôi thương phẩm ốc bươu đồng: Pila polita Deshayes, 1830 | 639.4838 | Đ113ĐS | 2018 |
Trần Ngọc Hải | Nguyên lý và kỹ thuật nuôi cua biển: | 639.66 | TNH.NL | 2017 |
| Kỹ thuật chọn giống, chăm sóc và phòng bệnh cho tôm: | 639.68 | K600TC | 2014 |
Nguyễn Lân Hùng | Nghề nuôi giun đất (Trùn đất): | 639.75 | NGH250NG | 2019 |
Đoàn, Quang Sửu | Một số kinh nghiệm trong nuôi trồng và khai thác thủy sản: | 639.8 | DQS.MS | 2009 |
Hồ, Trọng Nguyên | Kỹ thuật nuôi tôm: | 639.8 | K600TN | 2017 |
Đoàn Quang Sửu | Một số kinh nghiệm trong nuôi trồng và khai thác thuỷ sản: | 639.809597 | M458SK | 2019 |