|
|
|
|
|
Kỹ thuật chọn giống, chăm sóc và phòng bệnh cho cầy hương, nhím, thỏ, hươu: | 636.9 | K600TC | 2014 | |
Bùi Minh Đức | Kỹ thuật nuôi thỏ: | 636.932 | BMD.KT | 2015 |
Nguyễn Thiện | Kỹ thuật chăn nuôi thỏ ngoại: | 636.932 | NT.KT | 2008 |
Việt Chương | Kỹ thuật nuôi thỏ công nghiệp: | 636.932 | VC.KT | 2008 |
Kỹ thuật chăn nuôi nhím sinh sản: | 636.935 | .KT | 2014 | |
Nguyễn Thị Hồng | Kỹ thuật nuôi nhím & dúi: | 636.935 | NTH.KT | 2014 |