|
|
|
|
|
Kỹ thuật chọn giống, chăm sóc và phòng bệnh cho cây na, mãng cầu xiêm và cây mít: | 634.41 | K600TC | 2016 | |
Kỹ thuật chọn giống, chăm sóc và phòng bệnh cho cây ổi: | 634.421 | DP.KT | 2016 | |
Kỹ thuật chọn giống, chăm sóc và phòng bệnh cho cây xoài và cây điều (họ đào lộn hột): | 634.44 | K600TC | 2016 | |
Ngô Hồng Bình | Cây xoài ở Việt Nam: | 634.4409597 | C126XỞ | 2016 |
Ngô Hồng Bình | Cây xoài ở Việt Nam: | 634.4409597 | NHB.CX | 2016 |