Có tổng cộng: 1079 tên tài liệu. | Pinocchio: | 891.7 | .P | 2018 |
Gôgôn, Nicôlai | Tuyển truyện ngắn Nicôlai Gôgôn: | 891.7 | GN.TT | 2018 |
Tônxtôi, Lep | Truyện chọn lọc Lep Tônxtôi: | 891.7 | TL.TC | 2018 |
Pushkin, Aleksandr Sergeevich | Thơ trữ tình: | 891.713 | PAS.TT | 2024 |
Tolstoy, Aleksey Nikolayevich | Chiếc chìa khóa vàng hay chuyện li kì của Buratino: Dành cho lứa tuổi 6+ | 891.73 | TAN.CC | 2023 |
Chekhov, Anton Pavlovich | Tuyển truyện ngắn Antôn Sêkhốp: | 891.733 | CAP.TT | 2018 |
Dostoievski, Fedor Mikhailovich | Con bạc: Trích bút ký của chàng trai trẻ | 891.733 | DFM.CB | 2017 |
Gorki, Macxim | Kiếm sống: | 891.733 | GM.KS | 2017 |
Gorky, Maksim | Người mẹ: | 891.733 | GM.NM | 2018 |
Gorky, Maksim | Thời thơ ấu: | 891.733 | GM.TT | 2017 |
Gorki, Macxim | Tuyển truyện ngắn Macxim Gorki: | 891.733 | GM.TT | 2018 |
Puskin, Alêchxanđơ | Tuyển truyện ngắn Alêchxanđơ Puskin: | 891.733 | PA.TT | 2018 |
Rasmus Hoài Nam | Lev Tolstoy - Nhà văn hiện thực thiên tài: | 891.733 | RHN.LT | 2022 |
Turgenev, Ivan Sergeevich | Mối tình đầu: | 891.733 | TIS.MT | 2018 |
Iôxip. Laghin Ladari | Ông già Khốttabít: | 891.734 | ILL.ÔG | 2018 |
Prisvin, Mikhail | Giọt rừng: Truyện ngắn | 891.734 | PM.GR | 2021 |
| Tuyển truyện ngắn Mikhain Sôlôkhôp: | 891.734 | TVP.TT | 2018 |
Ostrovski, Nikolai Alekseevich | Thép đã tôi thế đấy: | 891.7342 | ONA.TD | 2024 |
Dayan, Yaêl | Hồi ký người nữ binh Do Thái: | 892.78 | DY.HK | 2024 |
Istvánné, Csendes | Edgar - Chú chuột nhỏ hiếu kì: | 894 | E200DG100R-C | 2016 |
Istvasnné, Csendes | Edgar chú chuột nhỏ hiếu kỳ: | 894 | IC.EC | 2016 |
Nêxin, Azit | Câu lạc bộ những ông chồng: Tuyển tập truyện cười đặc sắc | 894 | NA.CL | 2009 |
| Những đứa trẻ yêu sách: = The children who loved books : Truyện tranh : Song ngữ Anh - Việt : Tiết đọc thư viện 6+ | 894.3 | CP.ND | 2024 |
Edit, Dobos | Chuyến du hành tới xứ sở diệu kỳ: | 894.511 | ED.CD | 2016 |
Dóra Tóth | Khủng long nhỏ dũng cảm: | 894.511 | KH513LN | 2016 |
Dobos, Edit | Paws - Chú chó khôn ngoan: | 894.511 | P100WS-C | 2016 |
Istvánné, Csendes | Yêu tinh nhỏ dũng cảm: | 894.511 | Y606TN | 2016 |
Sándor, Márai | Lời cỏ cây: Bàn về thân phận con người trong cuộc sống | 894.51143 | SM.LC | 2021 |
Kettu, Katja | Bà đỡ - Tình yêu ngày tận thế: Tiểu thuyết | 894.54134 | K154J100K | 2018 |
| Những bài học an toàn cùng gấu Mila - Học cách tiếp khách đến chơi nhà: | 895.1 | .NB | 2018 |