Có tổng cộng: 29 tên tài liệu.La Fontaine, Jean de | Truyện ngụ ngôn La Fontaine: Văn học cổ điển Pháp | 841.4 | LFJD.TN | 2017 |
Molière | Trưởng giả học làm sang: | 842.4 | TR550455GH | 2021 |
| Cô Bé Quàng Khăn Đỏ: = Little Red Riding Hood : Truyện tranh : Dành cho bé từ 0 - 10 tuổi | 843 | C575.BQ | 2019 |
Claudel, Philippe | Cháu gái ông Linh: | 843 | CP.CG | 2007 |
Gudule | Zóe-nhát-cáy - Phù thủy trong trường: | 843 | G.Z- | 2008 |
Saint-Exupéry, Antoine de | Hoàng tử bé: | 843 | H407TB | 2019 |
Hugo, Victor | Những người khốn khổ: | 843 | HV.NN | 2018 |
Legardinier (Gilles) | Ngày mai tôi sẽ khác: | 843 | L(.NM | 2015 |
Levy, Marc | Nếu em không phải một giấc mơ: Tỉểu thuyết | 843 | LM.NE | 2010 |
| Aladdin và tội ác trong thư viện: | 843 | M.AV | 2008 |
Malot, Hector | Không gia đình: Tiểu thuyết | 843 | MH.KG | 2018 |
Malot, Hector | Trong gia đình: Tiểu thuyết | 843 | MH.TG | 2018 |
Pennac, Daniel | Cún bụi đời: | 843 | PD.CB | 2008 |
Pennac, Daniel | Mắt sói: | 843 | PD.MS | 2006 |
| Những cuộc phiêu lưu của cô gà mái Emma: | 843 | PTV.NC | 2007 |
Roze, Pascale | Nước đỏ: | 843 | RP.ND | 2008 |
Rolland, Romain | Câu chuyện danh nhân: | 843 | RR.CC | 2015 |
Saint-Exupéry, Antoine de | Cậu hoàng tử nhỏ: Câu chuyện về một cậu bé vàng du hành qua các vì Sao đi tìm người bạn cho riêng mình | 843 | SAD.CH | 2023 |
Saint-Exupéry | Hoàng tử bé: | 843 | SAD.HT | 2022 |
Saint-Exupéry, Antoine de | Hoàng tử bé: | 843 | SAD.HT | 2023 |
Saint-Exupéry | Hoàng tử bé: | 843 | SAD.HT | 2025 |
Vigan, Delphine De | Nâu và tôi: | 843 | VDD.NV | 2009 |
Dumas, Alexandre | Bá tước Môngtơ Crixtô: | 843.7 | DA.BT | 2018 |
Verne, J. | 80 ngày vòng quanh thế giới: | 843.8 | VJ.8N | 2017 |
Teulé, Jean | Cửa hiệu tự sát: Tiểu thuyết | 843.914 | C551HT | 2017 |
Bofane, In Koli Jean | Chàng lùn và giấc mơ toàn cầu: Tiểu thuyết | 843.92 | BIKJ.CL | 2017 |
Bussi, Michel | Xin đừng buông tay: | 843.92 | BM.XD | 2015 |
Leblanc, Maurice | Arsène Lupin đối đầu với Sherlock Holmes: | 843.92 | LM.AL | 2009 |
Salem, Gérard | Trưởng thành khi biết khoan dung: = Tu deviens adulte le jour où tu pardonnes à tes parent : Tiểu thuyết | 843.92 | TR550455TK | 2020 |