Có tổng cộng: 44 tên tài liệu. | Bố mẹ luôn bên con: 3 - 6 tuổi | 811 | B450ML | 2021 |
| Bố yêu con biết mấy: 3 - 6 tuổi | 811 | B450YC | 2021 |
| Chuỗi xích gắn kết: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi tiểu học | 813 | CH515XG | 2021 |
Kadohata, Cynthia | Chuyện may rủi: = The thing about luck | 813 | CH527MR | 2020 |
Diamant, Anita | Lều đỏ: | 813 | DA.LD | 2010 |
DiCamillo, Kate | Chuyện Despereaux: Truyện thiếu nhi | 813 | DK.CD | 2009 |
Evans, Richard Paul | Chiếc hộp Giáng sinh: | 813 | ERP.CH | 2007 |
| Khu vườn bí mật: Truyện tranh | 813 | FHB.KV | 2022 |
Lowry, Lois | Người truyền ký ức: Văn học thiếu nhi | 813 | LL.NT | 2008 |
George, Kallie | Mái ấm chốn rừng sâu: Dành cho lứa tuổi nhi đồng. T.1 | 813 | M103ẤC | 2021 |
George, Kallie | Mái ấm chốn rừng sâu: Dành cho lứa tuổi nhi đồng. T.2 | 813 | M103ẤC | 2021 |
George, Kallie | Mái ấm chốn rừng sâu: Dành cho lứa tuổi nhi đồng. T.3 | 813 | M103ẤC | 2021 |
George, Kallie | Mái ấm chốn rừng sâu: Dành cho lứa tuổi nhi đồng. T.4 | 813 | M103ẤC | 2021 |
| Mạng lưới ấm áp: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi tiểu học | 813 | M106LẤ | 2021 |
| Mẹ yêu con rất nhiều: Truyện tranh : 3 - 6 tuổi | 813 | M200YC | 2021 |
| Sợi dây tình cảm: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi tiểu học | 813 | S452DT | 2021 |
Stower, Harriet Becher | Túp lều bác Tôm: | 813 | SHB.TL | 2018 |
Sidney Sheldon | Bóng tối kinh hoàng: | 813 | SS.BT | 2007 |
Saroyan, William | Người có trái tim trên miền cao nguyên và những truyện ngắn khác: | 813 | SW.NC | 2007 |
Stowe, Harriet Beecher | Túp lều bác Tôm: | 813 | T521LB | 2017 |
| Barbie tuyển tập các nàng công chúa: . T.1 | 813 | TD.B1 | 2018 |
| Barbie tuyển tập các nàng công chúa: . T.2 | 813 | TD.B2 | 2018 |
| Barbie tuyển tập các nàng công chúa: . T.3 | 813 | TD.B3 | 2018 |
| Barbie tuyển tập các nàng công chúa: . T.4 | 813 | TD.B4 | 2018 |
Twain, Mark | Những cuộc phiêu lưu của Tôm Xoyơ và Hắcphin: | 813.4 | TM.NC | 2018 |
Henry, O. | Chiếc lá cuối cùng: | 813.52 | CH303LC | 2016 |
O'Henry | Chiếc lá cuối cùng: Truyện ngắn | 813.52 | CH303LC | 2020 |
Fitzgerald, F. Scott | Gatsby vĩ đại: | 813.52 | FFS.GV | 2014 |
Lê Đình Cúc | Tiểu thuyết Hemingway: | 813.52 | LDC.TT | 2018 |
London, Jack | Tiếng gọi nơi hoang dã: | 813.52 | LJ.TG | 2018 |