Có tổng cộng: 60 tên tài liệu. | Cẩm nang chữa bệnh tại nhà: Bệnh nội khoa thường gặp | 616 | LH.CN | 2008 |
Giai Văn | 100 cách cấp cứu tại nhà: | 616.0252 | GV.1C | 2018 |
| Thân nhiệt quyết định sinh lão bệnh tử: | 616.075 | NTBH.TN | 2017 |
| Những khả năng miễn dịch để có sức khoẻ tốt: | 616.079 | AV.NK | 2017 |
Lê Anh Sơn | Bệnh máu nhiễm mỡ và cách điều trị: | 616.1 | B256MN | 2014 |
Lan Anh | Bệnh tim mạch và cách điều trị: | 616.1 | NHM.BT | 2014 |
Hoài Thương | Thực đơn chữa bệnh huyết áp thấp: | 616.1 | TH552ĐC | 2017 |
Hoàng Thuý | Bệnh cao huyết áp và cách điều trị: | 616.132 | B256CH | 2020 |
Quách Tuấn Vinh | Tăng huyết áp - Những điều cần biết: | 616.132 | QTV.TH | 2015 |
| Bệnh máu nhiễm mỡ và cách điều trị: | 616.15 | LAS.BM | 2014 |
| Chiến thắng Covid-19: | 616.2 | .CT | 2022 |
| Hiểm họa Covid-19: Tác giả: Lục Xuân Hành; Vẽ tranh: Trương Hằng, Vương Phụ Tá; Người dịch: Trần Giang Sơn | 616.2 | LXH.HH | 2022 |
| Lá chắn Covid-19: | 616.2 | MDB.LC | 2022 |
| Bệnh hô hấp, hen suyễn và cách điều trị: | 616.238 | B256HS | 2011 |
Hoàng Thúy | Bệnh khớp, bệnh gout và cách điều trị: | 616.3 | B256K | 2010 |
| Bệnh tuỵ, mật và cách điều trị: | 616.3 | B256TM | 2014 |
Hoàng Thuý | Bệnh tụy và cách điều trị: | 616.3 | B256TV | 2011 |
Đỗ Đức Ngọc | Thực tập ấn huyệt - Khả năng chữa bệnh kỳ diệu bằng huyệt - Bệnh tiêu hoá: Trường - Vị: | 616.306222 | DDN.TT | 2016 |
Hoàng Thúy | Bệnh dạ dày và cách điều trị: | 616.33 | B256DD | 2016 |
Brown, Benjamin I. | Bệnh từ miệng mà ra: = The digestive health solution : 5 bước để có hệ tiêu hoá khoẻ mạnh | 616.342 | BBI.BT | 2023 |
Lan Anh | Bệnh gan và cách điều trị: | 616.3620654 | B256GV | 2014 |
Hoàng Thuý | Bệnh tiểu đường và cách điều trị: | 616.462 | B256TĐ | 2015 |
Lưu Chấn Kha | Bệnh tiểu đường: | 616.462 | LCK.BT | 2016 |
Mai Duyên | Chế độ dinh dưỡng và ăn kiêng trị các bệnh da liễu: | 616.5 | CH250ĐD | 2019 |
Mai Duyên | Chế độ dinh dưỡng và ăn kiêng trị các bệnh da tai mũi họng: | 616.5 | CH250ĐD | 2019 |
| Bệnh nam giới và cách điều trị: | 616.6 | B256NG | 2010 |
Lê Phúc | Bệnh tiền liệt tuyến và cách điều trị: | 616.6 | LP.BT | 2013 |
Trương Hồ Đức | Bệnh thận và chế độ dinh dưỡng, tập luyện: | 616.6 | THD.BT | 2009 |
| Bệnh thận và cách điều trị: | 616.61 | B256TV | 2010 |
Hứa Kiến Văn | Phòng ngừa, điều trị bệnh loãng xương và gãy xương: | 616.716 | HKV.PN | 2022 |