Có tổng cộng: 45 tên tài liệu. | Luật cán bộ, công chức luật viên chức: | 342.597 | .LC | 2011 |
| Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2016 | 342.597002632 | .LB | 2017 |
| Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật (sửa đổi): | 342.597002632 | .LB | 2023 |
| Luật Tiếp công dân và văn bản hướng dẫn thi hành: | 342.597002632 | .LT | 2022 |
| Hiến pháp nước Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam: | 342.597023 | .HP | 2023 |
| Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Năm 2013-1992-1980-1959-1946 | 342.597023 | MN.HP | 2017 |
| Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: | 342.597023 | MN.HP | 2017 |
Lê Thái Dũng | Biên giới quốc gia và quy chế pháp lý của các vùng biển Việt Nam: | 342.597041302632 | B305GQ | 2020 |
| Luật hoạt động giám sát của Quốc hội và Hội đồng nhân dân: | 342.59705202632 | .LH | 2018 |
| Luật tổ chức Quốc hội: | 342.59705702632 | .LT | 2017 |
| Luật Xử lý vi phạm hành chính (sửa đổi) và các văn bản hướng dẫn mới nhất: | 342.59706 | .LX | 2023 |
Nguyễn Phúc Thành | Tìm hiểu luật hành chính: | 342.59706 | NPT.TH | 2017 |
| Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xử lý vi phạm hành chính: | 342.5970602632 | .LS | 2022 |
| Luật Xử lý vi phạm hành chính (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2020): | 342.5970602632 | .LX | 2022 |
| Nghị định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an ninh, trật tự, an toàn xã hội; phòng, chống tệ nạn xã hội; phòng cháy, chữa cháy; cứu nạn, cứu hộ; phòng, chống bạo lực gia đình: | 342.5970602638 | .ND | 2022 |
| Luật Tố tụng hành chính: | 342.59706602632 | .LT | 2024 |
| Luật Thanh tra năm 2022: | 342.597066702632 | .LT | 2023 |
| Luật Thanh tra: | 342.597066702632 | .LT | 2024 |
| Luật Viên chức (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2019): | 342.59706802632 | .LV | 2020 |
| Luật Viên chức (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2019): | 342.59706802632 | .LV | 2020 |
| Luật Viên chức và văn bản hướng dẫn thi hành: | 342.59706802632 | MNTT.LV | 2022 |
Lê Thị Ngân Giang | Hỏi đáp về luật bình đẳng giới: | 342.59708 | H428ĐV | 2008 |
Hương Thảo | Những quy định mới về quốc tịch và lý lịch tư pháp của công dân: | 342.59708 | HT.NQ | 2010 |
| Luật Quốc tịch Việt Nam: | 342.59708 | L504QT | 2018 |
Lê Thị Giang | Tư vấn, phổ biến và áp dụng pháp luật căn cước công dân: | 342.59708 | LTG.TV | 2021 |
| Luật hộ tịch mới nhất và các văn bản liên quan: | 342.5970802632 | DP.LH | 2017 |
| Luật hộ tịch và văn bản hướng dẫn thi hành: | 342.5970802632 | MN.LH | 2016 |
Đồng Thị Thu Thủy | Hỏi đáp xử lý vi phạm hành chính về bảo trợ, cứu trợ xã hội và bảo vệ, chăm sóc trẻ em, phòng, chống bạo lực gia đình: | 342.5970802638 | H428ĐX | 2015 |
Phạm Thanh Hữu | Cẩm nang pháp luật về cư trú: | 342.597082 | PTH.CN | 2022 |
| Luật Xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam và Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam và các văn bản hướng dẫn thi hành: | 342.59708202632 | .L | 2024 |