Có tổng cộng: 46 tên tài liệu. | Hướng dẫn công dân thực hiện quy định về bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp: | 344.02 | MT.HD | 2010 |
| Luật di sản văn hóa: | 344.597 | .LD | 2017 |
| Luật tín ngưỡng tôn giáo: | 344.597 | .LT | 2018 |
| Tìm hiểu luật giáo dục và luật sửa đổi, bổ sung một số điều luật giáo dục: | 344.597 | .TH | 2010 |
| Nghiệp vụ công tác và các chính sách mới nhất của ngành giáo dục dành cho giáo viên: | 344.597 | NGH307VC | 2020 |
| Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật thi đua, khen thưởng: | 344.597002632 | .LS | 2018 |
| Luật Thi đua, khen thưởng (mới nhất): | 344.597002632 | .LT | 2023 |
| Luật thi đua, khen thưởng và văn bản hướng dẫn thi hành: | 344.597002638 | .LT | 2017 |
| Những quy định mới nhất về chế độ, chính sách đối với người lao động (Theo Bộ luật Lao động năm 2019): | 344.59701 | QT.NQ | 2023 |
| Tìm hiểu bộ luật lao động: | 344.59701 | T310HB | 2012 |
| Bộ luật lao động của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Đã được sửa đổi, bổ sung năm 2002, 2006, 2007 | 344.5970102632 | .BL | 2011 |
| Bộ luật Lao động: | 344.5970102632 | .BL | 2018 |
| Bộ luật Lao động (hiện hành): | 344.5970102632 | .BL | 2022 |
| Bộ luật Lao động và văn bản hướng dẫn thi hành: | 344.5970102632 | B450LL | 2021 |
| Sổ tay về quy trình xuất khẩu lao động cho thanh niên trước khi đi xuất khẩu: | 344.5970102638 | BLD-.ST | 2012 |
| Cẩm nang pháp luật dành cho hội Nông dân, hội Làm vườn và hội Sinh vật cảnh Việt Nam: | 344.597018813 | .CN | 2017 |
| Luật bảo hiểm xã hội, luật bảo hiểm y tế: | 344.59702 | .LB | 2011 |
Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Tìm hiểu các quy định chi tiết một số điều của luật bảo hiểm xã hội về bảo hiểm thất nghiệp: | 344.59702 | VN(L.TH | 2010 |
| Pháp lệnh ưu đãi người có công với cách mạng: | 344.5970312502638 | .PL | 2022 |
| Cẩm nang chính sách pháp luật đối với người nghèo, người cao tuổi, người khuyết tật: | 344.597032 | C120NC | 2014 |
| Tư vấn, phổ biến và áp dụng pháp luật phòng, chống bạo lực gia đình: | 344.5970328292 | DTD.TV | 2021 |
| Luật Phòng, chống bạo lực gia đình (sửa đổi): | 344.597032829202632 | .LP | 2024 |
| Luật Khám bệnh, chữa bệnh năm 2023: | 344.5970402632 | .LK | 2023 |
Nguyễn Ngọc Quyên | Tư vấn, phổ biến và áp dụng pháp luật an toàn vệ sinh thực phẩm: | 344.5970423202638 | NNQ.TV | 2021 |
| Luật Bảo vệ và kiểm dịch thực vật (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2018): | 344.59704302632 | .LB | 2022 |
| Luật Phòng, chống nhiễm vi-rút gây ra hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải ở người (HIV-AIDS) (sửa đổi): | 344.5970436979202632 | .LP | 2023 |
| Luật Phòng, chống tác hại của thuốc lá: | 344.5970446602632 | .LP | 2017 |
| Luật Phòng, chống tác hại của thuốc lá và các văn bản hướng dẫn thi hành: | 344.5970446602632 | DP.LP | 2016 |
| Hướng dẫn xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực bảo vệ môi trường và công tác bảo vệ môi trường cụm công nghiệp, khu kinh doanh, dịch vụ tập trung, cơ sở sản xuất, kinh doanh, dịch vụ: | 344.59704602632 | .HD | 2017 |
| Luật Bảo vệ môi trường: | 344.59704602632 | .LB | 2023 |