Có tổng cộng: 15 tên tài liệu.Phương Linh | Ngữ pháp tiếng Trung thông dụng: sơ trung cấp | 495.1 | NG550PT | 2018 |
| Thành ngữ Trung Việt thông dụng: | 495.1 | PL.TN | 2017 |
Phương Linh | Tiếng Trung cho người mới bắt đầu: | 495.1 | T306TC | 2017 |
| 10 ngày có thể nói 1000 câu tiếng Hoa - Mọi tình huống: = 10天会说1000汉语句 | 495.183 | TTV.1N | 2017 |
Thảo Nguyên | Tự học tiếng Nhật căn bản: Trình độ sơ cấp | 495.6 | T550HT | 2017 |
Gia Hưng | 10 Phút tự học tiếng Hàn mỗi ngày: | 495.78 | 10GH.1P | 2018 |
Gia Hưng | Tự học tiếng Hàn cấp tốc: | 495.78 | GH.TH | 2019 |
| Tò Mò học tiếng Việt: | 495.922 | MH.TM | 2023 |
Hoàng Dân | Sổ tay từ ngữ Việt Nam: | 495.922014 | HD.ST | 2017 |
Nguyễn Thanh Quang | Một số vấn đề về chữ quốc ngữ: | 495.92209 | M458SV | 2020 |
Nguyễn Thiện Giáp | Từ điển đối chiếu thuật ngữ ngôn ngữ học Việt Anh, Anh - Việt: | 495.922321 | T550ĐĐ | 2018 |
Hoàng Dân | Tiếng Việt cho mọi nhà: | 495.9225 | HD.TV | 2017 |
Hồ Lê | Cấu tạo từ tiếng Việt hiện đại: | 495.922592 | C125TT | 2018 |
Lê Trọng Khánh | Phát hiện hệ thống chữ Việt cổ thuộc loại hình Khoa đẩu: | 495.9227 | LTK.PH | 2010 |
Hồ Lê | Lỗi từ vựng và cách khắc phục: | 495.92281 | HL.LT | 2018 |